99
Elián GIMÉNEZ

Full Name: Elián Ezequiel Giménez

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Mar 23, 2004)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: River Plate

On Loan at: CA Sarmiento

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

CA Sarmiento Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Facundo RoncagliaFacundo RoncagliaHV(PC)3880
10
Nico GaitánNico GaitánAM(PTC),F(PT)3780
2
Juan InsaurraldeJuan InsaurraldeHV(C)4083
7
Pablo MagnínPablo MagnínF(C)3480
10
Gabriel CarabajalGabriel CarabajalAM(PTC)3380
42
Lucas AcostaLucas AcostaGK3082
23
Bryan CabezasBryan CabezasAM,F(PT)2776
18
Iván MoralesIván MoralesF(C)2580
15
Leandro SuhrLeandro SuhrAM(PT),F(PTC)2778
6
Juan AndradaJuan AndradaDM,TV(C)3078
22
Valentín BurgoaValentín BurgoaAM(PTC)2478
21
Alex VigoAlex VigoHV,DM,TV(P)2583
44
Renzo OrihuelaRenzo OrihuelaHV(C)2380
26
Yair ArismendiYair ArismendiHV,DM,TV(T),AM(PT)2680
20
Franco FriasFranco FriasF(C)2278
8
Federico ParadelaFederico ParadelaDM,TV,AM(C)2375
16
Bruno LiuzziBruno LiuzziDM,TV(C)2473
Joaquín CabreraJoaquín CabreraGK2365
11
Manuel MónacoManuel MónacoTV,AM(PC)2276
36
Santiago MoralesSantiago MoralesHV(C)2370
5
Manuel GarcíaManuel GarcíaHV,DM,TV(C)2580
33
Gabriel DíazGabriel DíazHV,DM,TV(T)2480
28
Joaquín GhoJoaquín GhoAM(PT),F(PTC)2180
24
Agustín MolinaAgustín MolinaAM,F(C)1870
17
Jeremías VallejosJeremías VallejosHV,DM(P)2173
12
Thyago AyalaThyago AyalaGK2370
38
Matías RosalesMatías RosalesHV,DM,TV(P)1973
31
Tomás GuiacobiniTomás GuiacobiniDM,TV(C)2075
99
Elián GiménezElián GiménezDM,TV(C)2067