Full Name: Stuart Anderson
Tên áo: ANDERSON
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 38 (Apr 22, 1986)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 94
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2018 | Formartine United | 69 |
Jul 5, 2018 | Formartine United | 69 |
Jan 18, 2014 | Formartine United | 70 |
Jun 14, 2013 | Brechin City | 70 |
Oct 25, 2012 | Raith Rovers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Stuart Smith | HV(T) | 34 | 71 | ||
2 | Jonathan Crawford | HV,DM(C) | 34 | 72 | ||
7 | Julian Wade | F(C) | 33 | 62 | ||
4 | Aaron Norris | TV(C) | 26 | 63 | ||
5 | Kieran Adams | HV(TC) | 32 | 62 | ||
Lucas Smith | HV(C) | 19 | 60 | |||
4 | Rhys Thomas | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
F(C) | 20 | 62 |