Full Name: Robert Harris
Tên áo: HARRIS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Aug 28, 1987)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 30, 2019 | FC United of Manchester | 73 |
Apr 30, 2019 | FC United of Manchester | 73 |
Aug 25, 2017 | Bristol Rovers | 73 |
Jul 7, 2017 | Bristol Rovers | 78 |
Feb 3, 2017 | Bristol Rovers | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paul Ennis | AM(PT),F(PTC) | 34 | 65 | |||
Andy Halls | HV,DM(P) | 32 | 68 | |||
AM(PT),F(PTC) | 28 | 67 | ||||
Michael Donohue | AM(PT) | 26 | 65 | |||
Charlie Oliver | HV(PC) | 26 | 70 | |||
Scott Moloney | GK | 23 | 65 | |||
Callum Gribbin | TV(C),AM(PTC) | 25 | 65 | |||
Lewis Coulton | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |||
Jay Fitzmartin | AM,F(PT) | 21 | 60 | |||
GK | 21 | 60 |