Huấn luyện viên: Alexandre Gama
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Lamphun W
Tên viết tắt: LPW
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Mae Guang Stadium (3,000)
Giải đấu: Thai League 1
Địa điểm: Lamphun
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Aly Cissokho | HV,DM,TV(T) | 36 | 73 | ||
77 | Guilherme Negueba | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
7 | Ferreira Tauã | AM(T),F(TC) | 30 | 76 | ||
14 | Mohammed Osman | TV(C),AM(PTC) | 30 | 80 | ||
10 | Dennis Murillo | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
26 | Chaiyawat Buran | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 75 | ||
35 | Siroch Chatthong | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
20 | Nont Muangngam | GK | 27 | 76 | ||
16 | Mika Chunuonsee | HV(PC) | 35 | 74 | ||
44 | Thanathorn Namchan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | ||
18 | Adisak Duangsri | GK | 38 | 72 | ||
23 | Witthawin Clorwuttiwat | HV(C) | 32 | 74 | ||
4 | Kike Linares | HV(C) | 24 | 75 | ||
6 | Todsapol Lated | HV(C) | 34 | 72 | ||
66 | Anan Yodsangwal | AM(T),F(TC) | 22 | 74 | ||
11 | Maung Lwin | AM,F(PT) | 28 | 74 | ||
8 | Akarapong Pumwisat | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
32 | Baworn Tapla | DM,TV,AM(C) | 36 | 74 | ||
3 | Sarawut Inpaen | HV(C) | 32 | 76 | ||
17 | Patcharapol Inthanee | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
24 | Sila Srikampang | HV(PC),DM,TV(P) | 35 | 74 | ||
62 | Natithorn Inntranon | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
55 | Oskari Kekkonen | DM,TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
33 | Jakree Pankam | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 72 | ||
2 | Wittaya Moonwong | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
19 | Paphawin Sirithongsopha | GK | 31 | 70 | ||
38 | Korraphat Nareechan | GK | 26 | 72 | ||
21 | Tossaporn Chuchin | HV,DM,TV(P) | 31 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Thai League 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |