Full Name: David Mavakala
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 60
Tuổi: 18 (Feb 24, 2006)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 62
CLB: HFX Wanderers
Squad Number: 43
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Jérémy Gagnon-Laparé | HV(T),DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
Thomas Meilleur-Giguère | HV(C) | 27 | 76 | |||
Tomas Giraldo | TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
30 | Sean Rea | AM,F(PTC) | 22 | 76 | ||
Yuba-Rayane Yesli | GK | 25 | 74 | |||
19 | Tiago Coimbra | F(C) | 21 | 70 | ||
41 | Camilo Vasconcelos | TV(C),AM(PC) | 19 | 63 | ||
16 | Kareem Sow | HV(TC) | 24 | 65 | ||
11 | Vitor Dias | AM,F(C) | 26 | 67 | ||
27 | Giorgio Probo | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
20 | Tavio Ciccarelli | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
21 | Jefferson Alphonse | HV(C) | 21 | 67 | ||
44 | Nassim Mekidèche | HV(TC) | 24 | 70 | ||
43 | David Mavakala | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 |