Full Name: Ghanem Ahmad Ghanem Mohammad
Tên áo: AHMED
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Sep 28, 1999)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: Emirates Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 9, 2024 | Emirates Club | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ismail al Hammadi | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | ||
![]() | Habib Al-Fardan | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
30 | ![]() | Franck Kom | DM,TV(C) | 33 | 78 | |
12 | ![]() | Benjamin Ayim | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | |
35 | ![]() | Philemon Seyi | HV(C) | 24 | 68 | |
34 | ![]() | Yago Leonardo | HV(C) | 24 | 73 | |
80 | ![]() | Darlison Rodriguez | TV,AM(PT) | 20 | 67 | |
![]() | Severo Mikael | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
![]() | Tariq Ahmed | DM,TV(C) | 37 | 75 | ||
44 | ![]() | Sultan Qasem | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
![]() | Ghanem Ahmed | AM,F(PT) | 25 | 68 |