Full Name: Mikael Severo Burkatt
Tên áo: MIKAEL
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Apr 6, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Emirates Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2024 | Emirates Club | 78 |
Jul 28, 2024 | Kitchee SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Uroš Vitas | HV(C) | 32 | 78 | ||
Ismail al Hammadi | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | |||
Habib Al-Fardan | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | |||
30 | Franck Kom | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
12 | Benjamin Ayim | DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
35 | Philemon Seyi | HV(C) | 23 | 68 | ||
34 | Yago Leonardo | HV(C) | 23 | 73 | ||
Imanuel Bonsu | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Severo Mikael | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |||
Tariq Ahmed | DM,TV(C) | 36 | 75 | |||
44 | Sultan Qasem | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
Ghanem Ahmed | AM,F(PT) | 25 | 68 |