Full Name: Bryan James Gilfillan
Tên áo: GILFILLAN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 39 (Sep 14, 1984)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2021 | Gretna 2008 | 66 |
Aug 22, 2021 | Gretna 2008 | 66 |
Jan 26, 2019 | Gretna 2008 | 66 |
Oct 19, 2018 | Cowdenbeath | 66 |
Nov 5, 2015 | Annan Athletic | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Cox | AM,F(PTC) | 35 | 66 | |||
Dan Carmichael | TV,AM,F(PT) | 33 | 75 | |||
Robbie Ivison | TV(C) | 23 | 61 | |||
Ronan Kearney | TV,AM(PT) | 24 | 60 | |||
Lewis Bell | TV,AM(PT) | 21 | 60 | |||
Iain Anderson | F(C) | 31 | 64 | |||
Callum Wilson | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | |||
TV(C) | 20 | 64 | ||||
Tarek Abed | HV,DM(P) | 22 | 61 | |||
Joe Dixon | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | |||
Cameron Mulvanny | TV(C) | 18 | 60 |