Full Name: Magnús Arnar Pétursson
Tên áo:
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (May 20, 2006)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: HK Kópavogs
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Hákon Jónsson | F(PTC) | 29 | 73 | |
21 | ![]() | Ívar Jónsson | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | |
![]() | Oliver Haurits | F(C) | 24 | 68 | ||
10 | ![]() | Atli Hrafn Andrason | AM,F(C) | 26 | 65 | |
11 | ![]() | Marciano Aziz | AM(PTC) | 24 | 72 | |
29 | ![]() | Karl Ágúst Karlsson | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 60 | |
24 | ![]() | Magnús Arnar Pétursson | DM,TV(C) | 19 | 63 |