Full Name: Atli Hrafn Andrason
Tên áo: ANDRASON
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Jan 4, 1999)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 68
CLB: HK Kópavogs
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2024 | HK Kópavogs | 65 |
Feb 6, 2024 | ÍBV | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Hákon Jónsson | F(PTC) | 29 | 73 | ||
21 | Ívar Jónsson | HV,DM,TV(T) | 30 | 74 | ||
Oliver Haurits | F(C) | 23 | 68 | |||
10 | Atli Hrafn Andrason | AM,F(C) | 25 | 65 | ||
11 | Marciano Aziz | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
George Nunn | AM(T),F(TC) | 23 | 63 | |||
29 | Karl Ágúst Karlsson | HV,DM,TV,AM(T) | 17 | 60 | ||
24 | Magnús Arnar Pétursson | DM,TV(C) | 18 | 63 |