Full Name: Hákon Ingi Jónsson
Tên áo: JÓNSSON
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Nov 10, 1995)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: HK Kópavogs
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2024 | HK Kópavogs | 73 |
Sep 19, 2022 | Fjölnir | 73 |
Aug 15, 2022 | Fjölnir | 73 |
Oct 25, 2016 | HK Kópavogs | 73 |
Jun 25, 2016 | HK Kópavogs | 74 |
Jun 11, 2016 | HK Kópavogs | 75 |
Apr 25, 2014 | Fylkir | 75 |
Dec 25, 2013 | Fylkir | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Hákon Jónsson | F(PTC) | 29 | 73 | |
21 | ![]() | Ívar Jónsson | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | |
![]() | Oliver Haurits | F(C) | 24 | 68 | ||
10 | ![]() | Atli Hrafn Andrason | AM,F(C) | 26 | 65 | |
11 | ![]() | Marciano Aziz | AM(PTC) | 23 | 72 | |
![]() | George Nunn | AM(T),F(TC) | 23 | 63 | ||
29 | ![]() | Karl Ágúst Karlsson | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 60 | |
24 | ![]() | Magnús Arnar Pétursson | DM,TV(C) | 19 | 63 |