Full Name: Marciano Aziz
Tên áo: AZIZ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Jul 13, 2001)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 77
CLB: HK Kópavogs
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2024 | HK Kópavogs | 72 |
Jan 13, 2023 | HK Kópavogs | 72 |
Sep 19, 2022 | KAS Eupen | 72 |
Jul 27, 2022 | KAS Eupen đang được đem cho mượn: Afturelding | 72 |
Jul 20, 2022 | KAS Eupen đang được đem cho mượn: Afturelding | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Hákon Jónsson | F(PTC) | 29 | 73 | ||
21 | Ívar Jónsson | HV,DM,TV(T) | 30 | 74 | ||
Oliver Haurits | F(C) | 23 | 68 | |||
10 | Atli Hrafn Andrason | AM,F(C) | 25 | 65 | ||
11 | Marciano Aziz | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
George Nunn | AM(T),F(TC) | 23 | 63 | |||
29 | Karl Ágúst Karlsson | HV,DM,TV,AM(T) | 17 | 60 | ||
24 | Magnús Arnar Pétursson | DM,TV(C) | 18 | 63 |