15
Gean RODRIGUES

Full Name: Gean Carlos Rodrigues De Lima

Tên áo:

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Mar 20, 2003)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 65

CLB: Samgurali Tskhaltubo

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Samgurali Tskhaltubo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Levan KutaliaLevan KutaliaAM(PT),F(PTC)3577
8
Almeida JefinhoAlmeida JefinhoF(PTC)3575
18
Vato ArveladzeVato ArveladzeAM,F(C)2678
40
Luka KutaladzeLuka KutaladzeGK2365
2
Bartul MarkovinaBartul MarkovinaHV(PC)2465
30
Alidzhoni AyniAlidzhoni AyniAM(PTC),F(PT)2073
23
Mekhrubon KarimovMekhrubon KarimovHV,DM(C)2170
24
Nika KhorkheliNika KhorkheliAM(PTC)2377
13
Nodari KalichavaNodari KalichavaGK2473
3
Mate AbuladzeMate AbuladzeHV,DM(C)2473
4
Omar PatarkatsishviliOmar PatarkatsishviliHV,DM,TV(C)2975
19
Nika KalandarishviliNika KalandarishviliHV,DM,TV(T)2675
16
Luiz BullLuiz BullHV,DM,TV(T)2470
22
Tedo KikabidzeTedo KikabidzeHV,DM,TV(P)2873
17
Aleksandr VerulidzeAleksandr VerulidzeHV,DM,TV(P),AM(PT)2870
20
Vinicius ViannaVinicius ViannaDM,TV(C)2173
10
Demur ChikhladzeDemur ChikhladzeDM(C),TV(TC)2875
5
Irakli JanjghavaIrakli JanjghavaDM,TV,AM(C)2470
25
Anzor TevzadzeAnzor TevzadzeTV,AM(C)2063
15
Gean RodriguesGean RodriguesAM(PTC),F(PT)2170
18
Nikita SimdyankinNikita SimdyankinAM(PT),F(PTC)2470
7
Ilia AkhvledianiIlia AkhvledianiHV,DM,TV,AM(P)2670
9
Luka SheroziaLuka SheroziaAM(PT),F(PTC)1967
31
Giorgi TopuriaGiorgi TopuriaF(C)2063