30
Nika KAVTARADZE

Full Name: Nika Kavtaradze

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 26 (Jun 17, 1998)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 76

CLB: Dila Gori

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Dila Gori Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ramaric EtouRamaric EtouHV(PT),DM(C)3076
Blankson AnoffBlankson AnoffAM(PTC)2370
21
João NóbregaJoão NóbregaDM,TV(C)2367
9
Ibrahima DraméIbrahima DraméTV,AM(PT)2373
7
Boubacar KontéBoubacar KontéTV(C),AM(PTC)2372
1
Davit KereselidzeDavit KereselidzeGK2578
22
Shota ShekliadzeShota ShekliadzeF(C)2573
6
Aleksandre AndronikashviliAleksandre AndronikashviliHV(C)2567
27
Alya TouréAlya TouréAM(PT),F(PTC)2365
29
Moussa SangaréMoussa SangaréAM(PT),F(PTC)2372
28
Déo Gracias BassingaDéo Gracias BassingaAM(PT),F(PTC)1967
20
Irakli BughridzeIrakli BughridzeAM(PT),F(PTC)2773
14
Dominic AmponsahDominic AmponsahAM,F(C)1870
23
António LopesAntónio LopesHV(P),DM,TV(PC)1970
26
Jean-Marc TibouéJean-Marc TibouéHV,DM,TV,AM(T)2470
30
Nika KavtaradzeNika KavtaradzeGK2665
16
Paolo PuladzePaolo PuladzeGK2160
4
Vakhtang BotchorishviliVakhtang BotchorishviliHV(TC)2373
13
João AraújoJoão AraújoHV(C)2070
17
Omer YitzhakOmer YitzhakHV(PC)2473
5
Zurab RukhadzeZurab RukhadzeHV,DM,TV(T)2173
2
Giorgi GaprindashviliGiorgi GaprindashviliHV(PT),DM,TV(P)2973
11
Otar ParulavaOtar ParulavaTV,AM(C)2375