Full Name: John Christopher Mullins
Tên áo: MULLINS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Nov 6, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 13, 2018 | Cheltenham Town | 73 |
Nov 13, 2018 | Cheltenham Town | 73 |
May 17, 2018 | Cheltenham Town | 73 |
Sep 10, 2017 | Luton Town | 73 |
May 31, 2016 | Luton Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Curtis Davies | HV(C) | 39 | 77 | ||
8 | Liam Sercombe | DM(C),TV(PC) | 34 | 78 | ||
Matty Taylor | F(C) | 34 | 74 | |||
2 | Sean Long | HV(PC),DM(P) | 28 | 76 | ||
34 | Tom Pett | TV,AM(PT) | 32 | 75 | ||
Greg Sloggett | TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
45 | F(C) | 27 | 70 | |||
Josh Harrop | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
6 | Lewis Freestone | HV(TC),DM(T) | 24 | 75 | ||
10 | Aidan Keena | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
19 | George Lloyd | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
3 | Ben Williams | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
21 | Jamie Pardington | GK | 23 | 65 | ||
4 | Tom Bradbury | HV(C) | 26 | 73 | ||
1 | Luke Southwood | GK | 26 | 78 | ||
17 | James Olayinka | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 | ||
23 | Elliot Bonds | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | ||
11 | Rob Street | F(C) | 22 | 75 | ||
15 | Will Ferry | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 23 | 76 | ||
38 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Jordan Thomas | AM(PT) | 22 | 65 |