Full Name: Márcio Da Silva Diniz
Tên áo: GOIANO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Jan 2, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: EC São Luiz
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2023 | EC São Luiz | 73 |
Jan 27, 2020 | CE Aimoré | 73 |
Jan 6, 2018 | EC São Luiz | 73 |
Jul 20, 2017 | SER Caxias do Sul | 73 |
Feb 5, 2016 | GE Glória | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marcio Goiano | HV(TC) | 39 | 73 | |||
Leandro Camilo | HV(C) | 38 | 76 | |||
John Lennon | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 76 | |||
Silva Éderson | AM,F(PTC) | 35 | 78 | |||
Cruz Juba | AM,F(PTC) | 39 | 73 | |||
Pablo Batista | GK | 31 | 73 | |||
Dallazen Moisés | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 77 | |||
Rafael Goiano | HV(C) | 34 | 74 | |||
Jarro Pedroso | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | |||
Gabriel Félix | GK | 29 | 73 | |||
Ricardo Thalheimer | HV(C) | 31 | 74 | |||
Lucas Vinicius | TV(C) | 25 | 68 | |||
Édipo Muniz | F(C) | 30 | 65 | |||
AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||||
Chico Vidaletti | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 63 |