?
Victor MUDRAC

Full Name: Victor Mudrac

Tên áo: MUDRAC

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Mar 3, 1994)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: FC Ordabasy

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025FC Ordabasy75

FC Ordabasy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dario ČanađijaDario ČanađijaDM,TV(C)3179
19
Yevhen MakarenkoYevhen MakarenkoHV(T),DM,TV(TC)3478
Nikola AntićNikola AntićHV,DM,TV(T)3182
25
Sergey MaliySergey MaliyHV(C)3578
11
Maksim FedinMaksim FedinAM(PT),F(PTC)2978
21
Erkebulan TungyshbayevErkebulan TungyshbayevAM(PTC)3078
7
Shakhboz UmarovShakhboz UmarovAM(PTC),F(PT)2676
9
Everton MoraesEverton MoraesAM(PT),F(PTC)2373
22
Sultanbek AstanovSultanbek AstanovHV,DM(P),TV(PC)2676
Vyacheslav ShvyrevVyacheslav ShvyrevF(C)2473
35
Azamat ZhomartovAzamat ZhomartovGK2963
1
Bekkhan ShayzadaBekkhan ShayzadaGK2778
13
Sagadat TursynbaySagadat TursynbayHV(TC),DM,TV(T)2676
16
Alikhan UteshevAlikhan UteshevHV(C)2263
Victor MudracVictor MudracHV,DM,TV(C)3175
João Paulino
Politehnica Iași
AM(PTC),F(PT)2777