4
Victor MUDRAC

Full Name: Victor Mudrac

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Mar 3, 1994)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: Petrocub Hîncești

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Petrocub Hîncești Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Mihail PlăticăMihail PlăticăDM,TV(C)3478
30
Vasile JardanVasile JardanHV,DM,TV(C)3175
21
Maxim PotirnicheMaxim PotirnicheHV(C)3578
9
Vladimir AmbrosVladimir AmbrosAM,F(PTC)3078
11
Sergiu PlaticaSergiu PlaticaTV(C),AM,F(TC)3378
1
Silviu SmaleneaSilviu SmaleneaGK2271
17
Vsevolod NihaevVsevolod NihaevAM(TC)2570
16
Razak AbaloraRazak AbaloraGK2874
94
Corneliu CotogoiCorneliu CotogoiDM,TV(C)2375
23
Mihai LupanMihai LupanAM,F(PTC)2073
14
Guilherme MatheusGuilherme MatheusHV(C)2265
66
Ion BorsIon BorsHV(PTC),DM(PT)2273
32
Dumitru CovaliDumitru CovaliGK2463
4
Victor MudracVictor MudracHV,DM,TV(C)3075
20
Donalio Melachio DouanlaDonalio Melachio DouanlaHV,DM,TV,AM(T)2773
90
Ion JardanIon JardanHV(PC),DM,TV(P)3475
39
Teodor LunguTeodor LunguDM,TV(C)2976
37
Dan PuscasDan PuscasAM(PTC),F(PT)2375
78
Nicky ClescencoNicky ClescencoAM(PTC),F(PT)2376
8
Dumitru DemianDumitru DemianHV,DM,TV,AM(P)2574
22
Marin CaruntuMarin CaruntuAM(P),F(PC)2774
55
Manuel Nana AgyemangManuel Nana AgyemangHV(PC),DM(C)2265
31
Victor DodonVictor DodonGK2070
71
Dumitru BivolDumitru BivolTV(C),AM(TC)2373