Full Name: Carl Mujaguzi
Tên áo: MUJAGUZI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (May 5, 2000)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: BK Olympic
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | BK Olympic | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mubaarak Nuh | AM(PTC) | 22 | 67 | ||
20 | ![]() | TV(C) | 21 | 65 | ||
6 | ![]() | HV(C) | 19 | 68 | ||
1 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
6 | ![]() | Carl Mujaguzi | TV(C) | 24 | 72 | |
12 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 68 | ||
3 | ![]() | Josef Al-Imam | HV(TC) | 20 | 67 |