88
Vladimirs STEPANOVS

Full Name: Vladimirs Stepanovs

Tên áo: STEPANOVS

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Feb 6, 2000)

Quốc gia: Latvia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Tukums 2000

Squad Number: 88

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 4, 2024FK Tukums 200072

FK Tukums 2000 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Maroine MihoubiMaroine MihoubiHV(C)2575
18
Niks DusalijevsNiks DusalijevsAM(PT),F(PTC)2472
1
Raivo Sturins
FK Auda
GK2073
88
Vladimirs StepanovsVladimirs StepanovsAM,F(C)2472
22
Karlis JansonsKarlis JansonsGK1662
77
Vladislavs KapustinsVladislavs KapustinsGK2271
14
Maksims SidorovsMaksims SidorovsHV,DM,TV(T)2375
5
Deniss RogovsDeniss RogovsHV,DM,TV(P)2172
8
Rudolfs ReingolcsRudolfs ReingolcsHV(TC)2275
33
Daniels LatisevsDaniels LatisevsDM,TV(C)1968
15
Eduards AnsevicsEduards AnsevicsDM,TV(C)1971
88
Martins StalsMartins StalsHV,DM(C)1972
11
Kaspars AnmanisKaspars AnmanisHV,DM,TV(C)2374
10
Bogdans SamoilovsBogdans SamoilovsTV,AM(C)2475
21
Helvijs JokstsHelvijs JokstsTV(C)1769
16
Ilja AtliginsIlja AtliginsAM(PT),F(PTC)2068
9
Dans SirbuDans SirbuAM,F(PT)2066