Full Name: Armans Muradjans
Tên áo: MURADJANS
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 20 (Apr 30, 2004)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 71
CLB: SK Super Nova
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | SK Super Nova | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Olegs Laizans | DM,TV,AM(C) | 37 | 73 | |||
Eduards Visnakovs | F(C) | 34 | 73 | |||
20 | Rihards Ozoliņš | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
77 | Armans Muradjans | AM,F(C) | 20 | 68 |