Full Name: Julio Martínez Cortés
Tên áo: JULITO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Nov 2, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Recreativo Granada
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | Recreativo Granada | 72 |
Jul 7, 2023 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 72 |
Jun 29, 2023 | Granada CF | 72 |
Jun 28, 2023 | Granada CF | 72 |
Aug 27, 2022 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 72 |
Jun 20, 2022 | Málaga CF đang được đem cho mượn: Atlético Malagueño | 72 |
May 5, 2022 | Málaga CF | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Adri López | GK | 26 | 70 | |
9 | ![]() | Julito Martínez | AM,F(C) | 24 | 72 | |
20 | ![]() | TV(C) | 21 | 70 | ||
10 | ![]() | Carlos Pérez | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | |
17 | ![]() | Xavi Estacio | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | |
![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | |||
30 | ![]() | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
15 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
13 | ![]() | GK | 23 | 70 | ||
![]() | GK | 18 | 70 | |||
![]() | GK | 19 | 65 |