?
Azamat ABDULLAEV

Full Name: Azamat Abdullaev

Tên áo: AZAMAT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 31 (Feb 23, 1994)

Quốc gia: Uzbekistan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Gresik United67
Oct 11, 2024Gresik United67
Aug 8, 2024Gresik United67

Gresik United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Renan SilvaRenan SilvaAM(PTC)3676
14
Fadil SausuFadil SausuDM,TV(C)4072
7
Rosi NoprihanisRosi NoprihanisAM,F(PC)3473
34
Guntur TriajiGuntur TriajiTV,AM(C)3170
17
Fahmi al AyyubiFahmi al AyyubiAM,F(PT)2973
4
Samsul ArifinSamsul ArifinHV,DM(T)3371
1
Dikri YusronDikri YusronGK3071
66
Dicky KurniawanDicky KurniawanAM(C)2265
57
Akbar FirmansyahAkbar FirmansyahAM,F(T)2269
92
Jose WilksonJose WilksonAM,F(PC)3376
51
Alif JaelaniAlif JaelaniAM(C)2267
25
Kahar MuzakkarKahar MuzakkarF(C)2568
13
Soni SetiawanSoni SetiawanHV,DM(PT)3265
26
Ulul ArhamUlul ArhamGK2562
22
Ibnu HajarIbnu HajarDM,TV,AM(C)2663
85
Dian ArdiansyahDian ArdiansyahHV,DM,TV(P),AM(PT)2665
15
Airlangga MutamasiqdinaAirlangga MutamasiqdinaHV(C)2465
46
Wahyu AgungWahyu AgungAM(PT),F(PTC)2160
30
Faris Abdul
Persib Bandung
HV(C)2163
39
Egi RegiansyahEgi RegiansyahHV(PT),DM,TV(C)2763
3
Joko SupriyantoJoko SupriyantoHV(C)2963
71
Visal AkbarVisal AkbarGK2360