Full Name: Lautaro Disanto
Tên áo: DISANTO
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 26 (May 30, 1998)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 63
CLB: Deportivo Morón
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2024 | Deportivo Morón | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Manuel Olivares | AM,F(PT) | 36 | 78 | |||
Josué Ayala | GK | 36 | 78 | |||
Ezequiel Rescaldani | F(C) | 32 | 78 | |||
8 | Fernando Barrientos | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
25 | Rodrigo Arciero | HV,DM(PT) | 31 | 78 | ||
30 | Matías Castro | F(C) | 32 | 76 | ||
Julián Vitale | DM,TV(C) | 29 | 77 | |||
Bruno Galván | GK | 30 | 70 | |||
AM,F(PT) | 24 | 73 | ||||
1 | Juan Martín Rojas | GK | 25 | 76 | ||
Hernán Perrone | TV(C) | 22 | 65 | |||
Santiago Sala | F(C) | 22 | 67 | |||
8 | Pablo Ferreira | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
22 | Bahiano García | TV(C) | 23 | 67 | ||
3 | Fernando Moreyra | HV(TC),DM(T) | 34 | 67 | ||
Santiago Kubiszyn | TV(C),AM(PTC) | 22 | 74 | |||
11 | Lautaro Disanto | AM,F(T) | 26 | 77 |