Full Name: Michael Steven Hidalgo Alcívar
Tên áo: HIDALGO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 22 (May 17, 2002)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2024 | Libertad FC | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Pedro Larrea | DM,TV(C) | 38 | 77 | ||
27 | Juan Alvacete | HV(TC) | 33 | 77 | ||
8 | Felipe Ávila | TV,AM(PTC) | 30 | 76 | ||
4 | César Obando | HV(C) | 28 | 78 | ||
7 | Iván Zambrano | HV,AM(T),DM,TV(TC) | 27 | 76 | ||
31 | Glendys Mina | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 76 | ||
26 | Nixon Molina | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
25 | Denilson Bolaños | HV,DM,TV(P) | 24 | 78 | ||
6 | Bryan Caicedo | HV(C) | 23 | 76 | ||
17 | Wilter Ayoví | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
9 | Diego Ávila | F(C) | 31 | 73 | ||
22 | Tobías Donsanti | F(C) | 24 | 76 | ||
16 | José Caicedo | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
18 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
66 | Luis Gómez | HV,DM,TV(PT) | 24 | 73 | ||
99 | Samuel Castillo | GK | 23 | 64 | ||
13 | Libinton Angulo | TV(C) | 24 | 73 | ||
90 | Eduardo Bores | GK | 22 | 73 |