Full Name: Richard Juuko Kassaga
Tên áo:
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jul 4, 1993)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: Al Nasr Benghazi
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rabea Al-Lafi | HV(P) | 34 | 73 | ||
14 | ![]() | Ali Salama | HV(T) | 36 | 75 | |
![]() | Mohamed Ali Jouini | HV(TC) | 30 | 77 | ||
![]() | Muftah Taktak | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
![]() | Zied Aloui | F(C) | 30 | 70 | ||
30 | ![]() | Al-Gozoli Nooh | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
5 | ![]() | Richard Kassaga | HV(C) | 30 | 78 |