Full Name: Alessandro Gregori
Tên áo: GREGORI
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 64
Tuổi: 20 (Sep 22, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 16
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Alessandro Marchetti | HV(PT) | 35 | 75 | ||
9 | Antonino Musso | AM(PT),F(PTC) | 24 | 71 | ||
3 | Paolo Ropolo | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 72 | ||
7 | Derrick Gyimah | AM,F(PC) | 20 | 65 | ||
10 | Matteo Pautassi | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 | ||
24 | Thomas Gerbino | TV(PTC) | 21 | 63 |