4
Juan Carlos PAREDES

Full Name: Juan Carlos Paredes Reasco

Tên áo: J.C. PAREDES

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 37 (Jul 8, 1987)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cumbayá FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024Cumbayá FC77
Apr 30, 2024Cumbayá FC77
Nov 16, 2021Cumbayá FC77
Sep 21, 2021Cumbayá FC82
Feb 12, 2021El Nacional82
Jan 18, 2020El Nacional86
Aug 4, 2017CS Emelec86
May 12, 2017Watford86
Jan 31, 2017Watford đang được đem cho mượn: Olympiacos86
Jul 17, 2014Watford86
Jul 3, 2014Barcelona SC86
Oct 17, 2013Barcelona SC85
Oct 11, 2013Barcelona SC83
May 30, 2013Barcelona SC83
Nov 8, 2012Deportivo Quito83

Cumbayá FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Juan Carlos ParedesJuan Carlos ParedesHV(P),DM,TV(PC)3777
1
Alexi LemosAlexi LemosGK3575
32
Bruno VidesBruno VidesF(PTC)3276
15
Lucas OntiveroLucas OntiveroAM(PT),F(PTC)3073
5
Alejandro AltunaAlejandro AltunaDM,TV(C)3377
30
Jefferson VernazaJefferson VernazaAM,F(TC)2373
33
Benjamín CárdenasBenjamín CárdenasGK2568
37
Gorman EstacioGorman EstacioHV,DM,TV,AM(T)2773
18
Ariel AlmagroAriel AlmagroHV,DM,TV,AM(T)2475
14
Darwin SuárezDarwin SuárezHV(TC),DM(T)3076
8
Maikel ValenciaMaikel ValenciaTV(C),AM(PTC)2474
10
Rommel TapiaRommel TapiaDM,TV,AM,F(C)3275
19
Melvin DíazMelvin DíazHV,DM,TV,AM(T)2375
27
Jaime OrtízJaime OrtízF(C)2568
29
Kevin RiveraKevin RiveraAM,F(PTC)2470
20
Milton GruezoMilton GruezoTV(C)2564
12
Washington PlúasWashington PlúasHV(PC)3274
2
Fernando DelgadoFernando DelgadoHV,DM,TV(P)2971
3
Kevin HurtadoKevin HurtadoHV(PC)2772
28
Franco SuárezFranco SuárezHV(TC)2573
23
Felipe San JuanFelipe San JuanGK2374
66
David AnguloDavid AnguloTV(C)2165
60
David OrtizDavid OrtizHV(PC)2070