Full Name: Mateus Stefan Kolenda
Tên áo: KOLENDA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 20 (Nov 1, 2004)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: FSV 63 Luckenwalde
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | FSV 63 Luckenwalde | 67 |
Jun 19, 2024 | SpVgg Greuther Fürth đang được đem cho mượn: SpVgg Greuther Fürth II | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Lucas Albrecht | HV,DM,F(C) | 34 | 73 | |
10 | ![]() | Niklas Geisler | AM(PTC) | 24 | 67 | |
22 | ![]() | Fabio Schneider | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |
29 | ![]() | Simon Gollnack | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | |
26 | ![]() | Florian Palmowski | GK | 23 | 67 | |
13 | ![]() | Mathis Bruns | HV(C) | 21 | 70 | |
2 | ![]() | Remo Merke | HV(PC),DM(C) | 20 | 64 | |
24 | ![]() | Mateus Kolenda | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |
![]() | Tim Schleinitz | DM,TV(C) | 19 | 65 |