Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: ES Métlaoui
Tên viết tắt: ESM
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Stade Métlaoui (4,000)
Giải đấu: CLP-1
Địa điểm: Métlaoui
Quốc gia: Tunisia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Sadok Lingazou | AM,F(T) | 26 | 74 | |
33 | ![]() | Nassim Chachia | F(C) | 28 | 75 | |
27 | ![]() | Hamza Ben Cherifia | GK | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Ali Yahiaoui | GK | 26 | 73 | |
1 | ![]() | Abdelmouhib Chamakh | GK | 23 | 77 | |
0 | ![]() | Omrane Khachnaoui | HV(C) | 22 | 68 | |
18 | ![]() | Mohamed Kortas | HV(C) | 24 | 72 | |
7 | ![]() | Mohamed Dinari | HV,DM(T) | 22 | 70 | |
3 | ![]() | HV,DM(P) | 20 | 67 | ||
0 | ![]() | Abdelkader Hannoun | HV(C) | 22 | 66 | |
30 | ![]() | Ahmed Mazhoud | HV(TC),DM(T) | 27 | 76 | |
4 | ![]() | Mohamed Khelifa | HV(PC) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Saddam Ben Aziza | HV(C) | 34 | 76 | |
19 | ![]() | Chérif Bodian | TV(C),AM(PC) | 26 | 76 | |
13 | ![]() | Mohamed Ammar | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | |
28 | ![]() | Ayoub Khelifi | TV(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | Mounir Romdhani | AM(C) | 22 | 67 | |
17 | ![]() | Ismail Hermes | AM(PTC) | 22 | 68 | |
2 | ![]() | Ited Fajraoui | HV,DM(P) | 22 | 68 | |
14 | ![]() | Sassi Oueslati | DM,TV(C) | 28 | 74 | |
24 | ![]() | Jeffrey Nyobe | TV(C) | 21 | 66 | |
24 | ![]() | Abderrazak Ben Ammar | AM(PTC) | 22 | 72 | |
8 | ![]() | Leonel Ngandjeu | AM,F(PT) | 21 | 68 | |
10 | ![]() | Bacem Hajji | AM(PTC) | 28 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | EGS Gafsa |