1
Sofiane KACEM

Full Name: Sofiane Kacem

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Jan 11, 1993)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 97

CLB: ASO Chlef

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

ASO Chlef Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Chemseddine NessakhChemseddine NessakhHV,DM,TV(T)3777
21
Ibrahim FarhiIbrahim FarhiDM,TV,AM(C)2775
24
Mohamed ArabMohamed ArabHV(C)3476
22
Fateh AchourFateh AchourHV,DM(P)3075
13
Abderrahim HamraAbderrahim HamraHV(TC),DM(C)2778
26
Abdelhak DebbariAbdelhak DebbariHV,DM(P)3277
12
Achref AbadaAchref AbadaHV(C)2577
1
Sofiane KacemSofiane KacemGK3277
16
Sofiane AlouachicheSofiane AlouachicheGK3176
15
Redouane BounouaRedouane BounouaDM,TV,AM(C)2673
20
Kamel BelarbiKamel BelarbiDM,TV(C)2773
27
Alili MustaphaAlili MustaphaAM(PTC)2876
5
Ahmida ZenasniAhmida ZenasniHV(PT),DM(C)3175
10
Juba AguiebJuba AguiebAM(PTC)2876
8
Abdelkader BoussaidAbdelkader BoussaidDM,TV(C)3277
18
Toufik AddadiToufik AddadiDM,TV,AM(C)3478
6
Gape MohutsiwaGape MohutsiwaDM,TV(C)2778
4
Abderrahmane BourdimAbderrahmane BourdimAM(PTC)3076
23
Redouane ZerdoumRedouane ZerdoumAM(PT),F(PTC)2673
9
Ayoub KerssaniAyoub KerssaniAM(PT),F(PTC)2368
14
Boualem SryerBoualem SryerAM,F(PC)2370
17
Zakaria HaddoucheZakaria HaddoucheHV,DM,TV,AM(T)3174
19
Dhiya BenyahiaDhiya BenyahiaAM,F(PC)2472
11
Yacine AlianeYacine AlianeAM(PT),F(PTC)2676
7
Yawo AgbagnoYawo AgbagnoF(C)2479