Biệt danh: L'ASO. Les Lions du Chlef. Les Chélifiens. Les Rouges et blancs.
Tên thu gọn: ASO Chlef
Tên viết tắt: ASO
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Boumezrag Mohamed (20,000)
Giải đấu: Ligue Professionnelle 1
Địa điểm: Chlef
Quốc gia: Algeria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Zinedine Boutmène | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 | |
16 | ![]() | Abderrahmane Medjadel | GK | 26 | 76 | |
21 | ![]() | Ibrahim Ben Halima Farhi | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | |
22 | ![]() | Mokhtar Belkhiter | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | |
20 | ![]() | Belkacem Brahimi | HV,TV(T),DM(TC) | 31 | 76 | |
24 | ![]() | Mohamed Arab | HV(C) | 34 | 76 | |
13 | ![]() | Abderrahim Hamra | HV(TC),DM(C) | 27 | 78 | |
26 | ![]() | Abdelhak Debbari | HV,DM(P) | 32 | 77 | |
12 | ![]() | Achref Abada | HV(C) | 25 | 77 | |
1 | ![]() | Sofiane Kacem | GK | 32 | 77 | |
15 | ![]() | Redouane Bounoua | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | |
27 | ![]() | Alili Mustapha | AM(PTC) | 28 | 76 | |
8 | ![]() | Abdelkader Boussaid | DM,TV(C) | 33 | 77 | |
6 | ![]() | Gape Mohutsiwa | DM,TV(C) | 28 | 78 | |
7 | ![]() | Yawo Agbagno | F(C) | 24 | 79 | |
3 | ![]() | Mohamed Barka | HV(PTC) | 32 | 78 | |
25 | ![]() | Kokou Avotor | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | |
30 | ![]() | Mohamed Medjadji | GK | 23 | 65 | |
5 | ![]() | Tarek Bouabta | HV(C) | 33 | 67 | |
29 | ![]() | Houssam Kellouche | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 | |
10 | ![]() | Imad Eddine Larbi | AM(PTC) | 22 | 73 | |
14 | ![]() | Ayoub Sadahine | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 70 | |
12 | ![]() | Ismael Mahamadou Moussa | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 | |
17 | ![]() | Moussa Boukhenna | AM(PT) | 28 | 72 | |
24 | ![]() | Edward Ledlum | AM(PT) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Ligue Professionnelle 1 | 1 |
![]() | Ligue Professionnelle 2 | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Coupe d'Algérie | 1 |
Cup History | ||
![]() | Coupe d'Algérie | 2005 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | MC Oran |