Full Name: Nurzhigit Smatov
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 28 (Jul 11, 1996)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Serge Nyuiadzi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |
53 | ![]() | Billal Sebaihi | TV,AM(C) | 33 | 76 | |
55 | ![]() | Egor Potapov | HV(C) | 31 | 78 | |
21 | ![]() | Dierzhon Aripov | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | |
14 | ![]() | Meyrambek Serikbay | DM,TV,AM(C) | 25 | 67 | |
31 | ![]() | Sultanbek Duyseshov | HV(P) | 23 | 62 | |
35 | ![]() | Nikita Kalmykov | GK | 35 | 70 |