77
Fransiskus ALESANDRO

Full Name: Fransiskus Alesandro Nimo Olepue

Tên áo: ALESANDRO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 63

Tuổi: 22 (Jul 12, 2002)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 62

CLB: Persis Solo

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Persis Solo63
Aug 10, 2024Persis Solo63
Jul 18, 2024Persis Solo63

Persis Solo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Jhon CleyJhon CleyAM,F(PTC)3173
34
Jordy TutuarimaJordy TutuarimaHV,DM,TV(T),AM(PT)3178
44
Ricardo LimaRicardo LimaHV(C)3175
70
Santos CleyltonSantos CleyltonHV(C)3173
22
Sutanto TanSutanto TanHV,DM,TV(C)3074
16
Rizky Dwi FebriantoRizky Dwi FebriantoHV,TV(P),DM(PC)2875
1
Muhamad RiyandiMuhamad RiyandiGK2574
30
Eky TaufikEky TaufikHV,DM,TV(PT)3472
6
Abdul Aziz
Persib Bandung
DM,TV(C)3171
31
Gianluca PandeynuwuGianluca PandeynuwuGK2773
3
Eduardo KundeEduardo KundeHV(C)2774
14
Sho YamamotoSho YamamotoAM(PTC)2876
25
Moussa SidibéMoussa SidibéAM,F(PT)3078
2
Mochammad ZaenuriMochammad ZaenuriHV(C)2973
28
Braif FatariBraif FatariAM,F(C)2267
7
Irfan JauhariIrfan JauhariAM(PT),F(PTC)2472
9
Ramadhan SanantaRamadhan SanantaF(C)2274
51
Pancar WidiastonoPancar WidiastonoGK2470
26
Rian MiziarRian MiziarHV(PC)3471
63
Ripal WahyudiRipal WahyudiHV(P),DM(PC)2470
36
Althaf AlrizkyAlthaf AlrizkyAM,F(PT)2267
15
Giovani NumberiGiovani NumberiHV,DM(PT)2471
91
Rendy SanjayaRendy SanjayaHV,DM,TV(T),AM(PT)2062
8
Arkhan KakaArkhan KakaF(C)1765
21
Romadona Dwi KusumaRomadona Dwi KusumaAM,F(PT)2264
29
Gardhika AryaGardhika AryaHV,DM,TV,AM(P)2463
47
Gede AdityaGede AdityaGK2060
78
Zanadin FarizZanadin FarizDM,TV,AM(C)2067
77
Fransiskus AlesandroFransiskus AlesandroAM,F(PT)2263