15
Giovani NUMBERI

Full Name: Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi

Tên áo: GIO

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 71

Tuổi: 25 (Apr 22, 2000)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 63

CLB: Persis Solo

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2024Persis Solo71
Jul 2, 2024Persis Solo71

Persis Solo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Xandro SchenkXandro SchenkHV(TC)3278
34
Jordy TutuarimaJordy TutuarimaHV,DM,TV(T),AM(PT)3278
Adriano CastanheiraAdriano CastanheiraAM,F(PT)3278
44
Ricardo LimaRicardo LimaHV(C)3175
70
Santos CleyltonSantos CleyltonHV(C)3273
22
Sutanto TanSutanto TanHV,DM,TV(C)3174
Fuad SuleFuad SuleTV(C)2871
Ibrahim SanjayaIbrahim SanjayaHV,DM(PT)2771
1
Muhamad RiyandiMuhamad RiyandiGK2574
30
Eky TaufikEky TaufikHV,DM,TV(PT)3472
Sidik SaimimaSidik SaimimaDM,TV,AM(C)2872
31
Gianluca PandeynuwuGianluca PandeynuwuGK2773
14
Sho YamamotoSho YamamotoAM(PTC)2876
Arapenta PoerbaArapenta PoerbaTV,AM(C)2671
7
Irfan JauhariIrfan JauhariAM(PT),F(PTC)2472
Brylian AldamaBrylian AldamaTV(C)2369
26
Rian MiziarRian MiziarHV(PC)3471
Agung MannanAgung MannanHV(C)2674
Kodai TanakaKodai TanakaAM(PT),F(PTC)2573
36
Althaf AlrizkyAlthaf AlrizkyAM,F(PT)2267
15
Giovani NumberiGiovani NumberiHV,DM(PT)2571
Ikhwan Tanamal
Persib Bandung
TV,AM(C)2161
Erlangga SetyoErlangga SetyoGK2262
Ilham AkbarIlham AkbarHV(C)2262
Faqih MaulanaFaqih MaulanaHV,DM,TV(T)2066
91
Rendy SanjayaRendy SanjayaHV,DM,TV(T),AM(PT)2162
8
Arkhan KakaArkhan KakaF(C)1765
47
Gede AdityaGede AdityaGK2160
78
Zanadin FarizZanadin FarizDM,TV,AM(C)2167