9
Nassim CHACHIA

Full Name: Nassim Chachia

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Feb 7, 1997)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 79

CLB: AS Marsa

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AS Marsa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mohamed ali YaakoubiMohamed ali YaakoubiHV(C)3477
Wissam BousninaWissam BousninaHV(C)3075
33
Bilel KhefifiBilel KhefifiAM(PTC),F(P)3276
18
Ikouwem UtinIkouwem UtinHV,DM,TV(T)2575
21
Mohamed TrabelsiMohamed TrabelsiTV,AM(C)2068
6
Mohamed Othman KarouiMohamed Othman KarouiHV(TC)2272
4
Iheb TrabelsiIheb TrabelsiHV(C)2573
34
Bangaly SanogoBangaly SanogoHV,DM(C)2974
14
Yassine WerzliYassine WerzliHV(C)2275
16
Oussema BoufalghaOussema BoufalghaGK2673
31
Lassad HammamiLassad HammamiGK3375
22
Zied JebaliZied JebaliGK3476
7
Mehdi AmiraMehdi AmiraAM,F(T)2272
11
Sadok LingazouSadok LingazouAM,F(T)2674
9
Nassim ChachiaNassim ChachiaF(C)2775
33
Farouk MimouniFarouk MimouniAM,F(PT)2371
26
Nizar SmichiNizar SmichiAM,F(PT)2474
30
Mohamed TraidiMohamed TraidiDM,TV,AM(C)2372
14
Houssem GatfiaHoussem GatfiaTV,AM(C)2572
19
Amor TraidiAmor TraidiAM,F(P)2273
8
Mohamed Ben MessaouedMohamed Ben MessaouedDM,TV(C)2773
10
Achref GhrissiAchref GhrissiAM,F(T)2372
Bonheur MugishaBonheur MugishaDM,TV(C)2473