?
Branko RIZNIĆ

Full Name: Branko Riznić

Tên áo: RIZNIĆ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Oct 4, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: FK Metalac GM

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 6, 2025FK Metalac GM70
Aug 29, 2024FK Jedinstvo Ub70
Apr 29, 2023FK Jedinstvo Ub70
May 13, 2021FK Indjija70
Nov 9, 2020FK Rad70
Oct 24, 2019FK Rad67

FK Metalac GM Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Bojan AleksićBojan AleksićAM(C),F(PTC)3476
70
Marko MirićMarko MirićAM(PT),F(PTC)3876
Bojan MijailovićBojan MijailovićHV,DM(P)2973
Stefan IlićStefan IlićTV(C),AM(PTC)2673
16
Branislav MarkovićBranislav MarkovićAM(PTC)2675
30
Nikola ZakulaNikola ZakulaHV,DM(C)3277
Branko RiznićBranko RiznićDM,TV,AM(C)2570
10
Dimitrije PetronijevićDimitrije PetronijevićTV(C),AM(PTC)2375
12
Mateja PremovićMateja PremovićGK2160
99
David MilinkovicDavid MilinkovicTV(C)2465
23
Ognjen LukovicOgnjen LukovicF(C)2165
24
Darko StanojevicDarko StanojevicHV,DM(C)2768
Nemanja Ilic
Radnički 1923
AM,F(PT)2064
3
Nemanja JovičićNemanja JovičićHV(TC)2570
20
Luka VulinLuka VulinF(C)2163