Full Name: Darcy Burgess
Tên áo:
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jun 14, 1998)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: Sydney Olympic
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Fábio Ferreira | AM,F(PT) | 35 | 68 | ||
5 | Ziggy Gordon | HV(PC) | 31 | 73 | ||
24 | Hagi Gligor | DM,TV(C) | 29 | 67 | ||
3 | Michael Neill | HV(TC),DM(T) | 30 | 67 | ||
George Timotheou | HV(C) | 27 | 73 | |||
11 | Adam Parkhouse | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 69 | ||
8 | Sam Mcillhatton | TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
6 | Jack Simmons | TV(C) | 22 | 64 | ||
Jaden Casella | TV,AM(PT) | 24 | 66 | |||
4 | Michael Glassock | HV,DM(C) | 25 | 67 | ||
1 | Nicholas Sorras | GK | 26 | 68 | ||
Zac Zoricich | HV,DM,TV(PT) | 22 | 65 | |||
George Antonis | DM,TV(C) | 22 | 63 | |||
Teng Kuol | HV,F(C) | 21 | 63 | |||
10 | Darcy Burgess | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
9 | Oliver Puflett | AM,F(PTC) | 25 | 68 |