Full Name: Teng Kuol
Tên áo: KUOL
Vị trí: HV,F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Feb 19, 2003)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 80
CLB: Sydney Olympic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2025 | Sydney Olympic | 68 |
Apr 23, 2025 | Sydney Olympic | 63 |
Feb 18, 2024 | Sydney Olympic | 63 |
Feb 13, 2024 | Western Sydney Wanderers đang được đem cho mượn: Western Sydney Wanderers II | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Ziggy Gordon | HV(PC) | 32 | 72 | |
24 | ![]() | Hagi Gligor | DM,TV(C) | 30 | 67 | |
3 | ![]() | Connor O'Toole | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |
11 | ![]() | Adam Parkhouse | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 70 | |
28 | ![]() | Doni Grdić | HV(C) | 23 | 70 | |
![]() | Dylan Ruiz-Diaz | AM,F(PTC) | 24 | 69 | ||
![]() | Cyrus Dehmie | F(C) | 23 | 67 | ||
17 | ![]() | Joshua Hong | HV,DM(C) | 23 | 67 | |
![]() | Zac Zoricich | HV,DM,TV(PT) | 22 | 68 | ||
![]() | George Antonis | DM,TV(C) | 22 | 66 | ||
![]() | Teng Kuol | HV,F(C) | 22 | 68 | ||
1 | ![]() | Jack Gibson | GK | 22 | 67 | |
![]() | Thomas Whiffen | TV(C),AM(PTC) | 22 | 66 | ||
10 | ![]() | Jack Armson | TV,AM(C) | 26 | 72 | |
14 | ![]() | Michael Vakis | AM,F(PT) | 22 | 67 |