Full Name: Jaden Casella
Tên áo: CASELLA
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 66
Tuổi: 24 (Mar 10, 2000)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Sydney Olympic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Sydney Olympic | 66 |
Feb 14, 2024 | Sydney Olympic | 65 |
Jan 26, 2024 | Sydney Olympic | 65 |
Dec 14, 2023 | Rockdale Ilinden | 65 |
May 22, 2023 | Rockdale Ilinden | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Fábio Ferreira | AM,F(PT) | 35 | 68 | ||
5 | Ziggy Gordon | HV(PC) | 31 | 73 | ||
24 | Hagi Gligor | DM,TV(C) | 29 | 67 | ||
3 | Michael Neill | HV(TC),DM(T) | 30 | 67 | ||
George Timotheou | HV(C) | 27 | 73 | |||
11 | Adam Parkhouse | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 69 | ||
8 | Sam Mcillhatton | TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
6 | Jack Simmons | TV(C) | 22 | 64 | ||
Jaden Casella | TV,AM(PT) | 24 | 66 | |||
4 | Michael Glassock | HV,DM(C) | 25 | 67 | ||
1 | Nicholas Sorras | GK | 26 | 68 | ||
Zac Zoricich | HV,DM,TV(PT) | 22 | 65 | |||
George Antonis | DM,TV(C) | 22 | 63 | |||
Teng Kuol | HV,F(C) | 21 | 63 | |||
10 | Darcy Burgess | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
9 | Oliver Puflett | AM,F(PTC) | 25 | 68 |