Full Name: Jiří Pimpara
Tên áo: PIMPARA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Feb 4, 1987)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2017 | Ustí nad Labem | 78 |
Oct 17, 2017 | Ustí nad Labem | 78 |
Sep 6, 2015 | Zeleziarne Podbrezová | 78 |
Apr 24, 2015 | Slovan Liberec | 78 |
Apr 24, 2015 | Slovan Liberec | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Tomás Kucera | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
16 | Alois Hycka | HV,DM,TV(PT) | 33 | 73 | ||
31 | Jan Plachý | GK | 25 | 70 | ||
23 | Adam Cicovsky | TV,AM(C) | 21 | 65 |