2
Jamar RICKETTS

Full Name: Jamar Ricketts

Tên áo: RICKETTS

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Oct 1, 2001)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 75

CLB: San Jose Earthquakes

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025San Jose Earthquakes67
Mar 26, 2024San Jose Earthquakes67

San Jose Earthquakes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Josef MartínezJosef MartínezF(C)3287
9
Cristian ArangoCristian ArangoAM,F(C)3086
7
Amahl PellegrinoAmahl PellegrinoAM(T),F(TC)3583
10
Cristian EspinozaCristian EspinozaAM,F(PT)3086
36
Earl Edwards Jr.Earl Edwards Jr.GK3378
14
Mark-Anthony KayeMark-Anthony KayeDM,TV,AM(C)3082
12
Dave RomneyDave RomneyHV(TC)3282
26
Tonhão RodriguesTonhão RodriguesHV(C)2782
94
Vitor CostaVitor CostaHV,DM,TV(T)3180
4
Bruno WilsonBruno WilsonHV(C)2882
24
Nick LimaNick LimaHV,DM(PT)3082
6
Ian HarkesIan HarkesTV,AM(C)3078
42
Brito DanielBrito DanielGK3183
3
Paul MariePaul MarieHV(PT),DM,TV(P)3080
22
Dejuan JonesDejuan JonesHV,DM,TV(PT)2884
28
Benji KikanovicBenji KikanovicAM,F(TC)2578
16
Jack SkahanJack SkahanDM,TV(C)2776
23
Hernán LópezHernán LópezAM(PTC),F(PT)2483
21
Noel BuckNoel BuckDM,TV,AM(C)2080
30
Niko TsakirisNiko TsakirisTV,AM(C)2078
11
Ousseni BoudaOusseni BoudaAM(PT),F(PTC)2576
80
Missael RodríguezMissael RodríguezAM(PT),F(PTC)2270
19
Preston JuddPreston JuddF(C)2676
15
Cruz MedinaCruz MedinaTV,AM(C)1867
5
Daniel MunieDaniel MunieHV(C)2575
38
Edwyn MendozaEdwyn MendozaDM,TV(C)1967
33
Oscar VerhoevenOscar VerhoevenHV,DM,TV(P)1973
44
Chance CowellChance CowellAM,F(PT)1665
2
Jamar RickettsJamar RickettsHV,DM,TV,AM(T)2367
66
Alejandro CanoAlejandro CanoHV(C)2165
34
Beau LerouxBeau LerouxDM,TV(C)2165
50
Rohan RajagopalRohan RajagopalDM,TV(C)1865
27
Wilson EisnerWilson EisnerHV(PTC),DM(PT)2367
31
Francesco MontaliFrancesco MontaliGK2465
25
Max FlorianiMax FlorianiHV(C)2265
18
Reid RobertsReid RobertsHV(C)2165
29
Kaedren SpiveyKaedren SpiveyTV(C)1665
20
Nick FernandezNick FernandezDM,TV(C)2365