17
Mert GÖCKAN

Full Name: Mert Göckan

Tên áo: GÖCKAN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Apr 29, 2001)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Wuppertaler SV

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 30, 2024Wuppertaler SV67
Mar 23, 2023Fortuna Düsseldorf II67
Jul 26, 2021Fortuna Düsseldorf đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf II67
Jun 2, 2021Fortuna Düsseldorf II67
Feb 22, 2021Rot-Weiß Koblenz67
Dec 17, 2020Rot-Weiß Koblenz65

Wuppertaler SV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Marco TerrazzinoMarco TerrazzinoAM,F(PTC)3376
30
Niklas DamsNiklas DamsHV(C)3476
Beyhan AmetovBeyhan AmetovAM(PTC),F(PT)2671
14
Philipp HankePhilipp HankeHV,DM,TV(P),AM(PT)3171
Riccardo GrymRiccardo GrymTV(C)2570
3
Migel-Max SchmelingMigel-Max SchmelingHV,DM,TV(T)2468
21
Hüseyin BulutHüseyin BulutTV(C),AM(PTC)2571
17
Mert GöckanMert GöckanHV,DM,TV(T)2367
25
Lion SchweersLion SchweersHV(C)2875
4
Vincent GembaliesVincent GembaliesHV(C)2573
5
Steve TungaSteve TungaDM,TV(C)2772
Timo BornemannTimo BornemannF(C)2472
2
Ilhan AltuntasIlhan AltuntasHV(C)2272
29
Davide ItterDavide ItterHV,DM,TV(P)2670
Benedikt Wimmer
Bayern München
HV(C)1970
Yousef Qashi
Bayern München
TV(C),AM(PTC)1967