Full Name: Søren Christensen
Tên áo: CHRISTENSEN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Jun 29, 1986)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2021 | Nykobing FC | 77 |
Feb 11, 2021 | Nykobing FC | 77 |
Aug 11, 2020 | Nykobing FC | 79 |
Jun 11, 2018 | Nykobing FC | 81 |
Jul 8, 2017 | Nykobing FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jacob Egeris | HV(C) | 34 | 75 | ||
11 | Emilio Simonsen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
20 | Emeka Nnamani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
12 | Willads Delvin | TV(C),AM(PTC) | 22 | 71 | ||
Thor Höholt | HV(C) | 23 | 72 | |||
22 | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
27 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |