Full Name: Rawez Lawan
Tên áo: LAWAN
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Oct 4, 1987)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2021 | Vasalunds IF | 76 |
Feb 12, 2021 | Vasalunds IF | 76 |
Sep 12, 2020 | Vasalunds IF | 78 |
Sep 6, 2020 | Vasalunds IF | 80 |
Dec 25, 2017 | Dalkurd FF | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ludvig Öhman Silwerfeldt | HV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Nicklas Maripuu | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
5 | Erik Figueroa | HV(TC) | 33 | 75 | ||
8 | Måns Ekvall | DM,TV(C) | 29 | 68 | ||
15 | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 26 | 69 | ||
Kalle Björklund | HV(C) | 24 | 72 | |||
Sean Sabetkar | HV(C) | 29 | 76 | |||
1 | Orestis Menka | GK | 31 | 73 | ||
26 | Anthony Wambani | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||||
19 | Elias Jemal | AM,F(PT) | 21 | 63 | ||
Marco Olsson Valdés | DM,TV(C) | 19 | 63 |