48
Ibuki MATSUSHITA

Full Name: Ibuki Matsushita

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Mar 2, 2006)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 62

CLB: Yokohama FC

Squad Number: 48

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Yokohama FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Sho ItoSho ItoF(C)3678
Kazu MiuraKazu MiuraAM,F(C)5770
13
Keijiro OgawaKeijiro OgawaAM(PTC),F(PT)3276
6
Takuya WadaTakuya WadaHV(PT),DM,TV(C)3477
João PauloJoão PauloAM(PT),F(PTC)2877
5
França GabrielFrança GabrielHV(C)2980
8
Towa YamaneTowa YamaneAM(PT),F(PTC)2576
4
Yuri LaraYuri LaraDM,TV(C)3080
Phelipe MegiolaroPhelipe MegiolaroGK2576
22
Katsuya IwatakeKatsuya IwatakeHV(PC)2879
3
Takumi NakamuraTakumi NakamuraHV,DM,TV(P)2377
7
Shion InoueShion InoueDM,TV(C)2778
21
Akinori IchikawaAkinori IchikawaGK2670
Issei OuchiIssei OuchiGK2470
9
Solomon SakuragawaSolomon SakuragawaF(C)2377
10
Mauricio CapriniMauricio CapriniAM(PT),F(PTC)2776
Michel LimaMichel LimaAM,F(C)2773
27
Léo BahiaLéo BahiaHV,DM,TV(T)3075
20
Toma MurataToma MurataTV,AM(T),F(TC)2467
77
Mizuki AraiMizuki AraiAM(PTC)2776
2
Boniface NdukaBoniface NdukaHV(C)2878
18
Kaito MoriKaito MoriF(C)2477
40
Masaki EndoMasaki EndoGK2363
Shawn van EerdenShawn van EerdenHV(C)2065
Hayase TakashioHayase TakashioTV,AM(PT)2063
Yuto ShimizuYuto ShimizuTV(C)2063
23
Hayato SugitaHayato SugitaHV(PC)2063
46
Soma SatoSoma SatoHV(C)2163
34
Hinata OguraHinata OguraDM,TV(C)2365
56
Jo HashimotoJo HashimotoTV(C)2363
48
Ibuki MatsushitaIbuki MatsushitaHV,DM(PT)1865
47
Kengo HayashiKengo HayashiHV(PC)1965
33
Keisuke MuroiKeisuke MuroiF(C)2470