11
Darrell TIBELL

Full Name: Karl Darrell Kamguia Kamdem Tibell

Tên áo: TIBELL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Feb 20, 2002)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sandefjord Fotball

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2024Sandefjord Fotball73

Sandefjord Fotball Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hugo KetoHugo KetoGK2677
21
Simon AminSimon AminDM,TV(C)2775
99
Maudo JarjuéMaudo JarjuéHV(C)2773
17
Christopher ChengChristopher ChengHV,DM,TV,AM(T)2375
6
Sander Risen MorkSander Risen MorkDM,TV(C)2473
26
Filip Loftesnes BjuneFilip Loftesnes BjuneHV,DM,TV(P)1973
3
Vetle Walle EgeliVetle Walle EgeliHV(PT),DM(PTC)2075
8
Aleksander Damjanovic NilssonAleksander Damjanovic NilssonHV(P),DM,TV(C)2277
Emil Jevard-SkulandEmil Jevard-SkulandTV(C)1765
16
Wally NjieWally NjieF(C)2163
Sebastian Holm MathisenSebastian Holm MathisenAM,F(PT)1963
43
Elias JemalElias JemalAM,F(PT)2170
18
Filip OttossonFilip OttossonDM,TV(C)2877
19
Fredrik Tobias BerglieFredrik Tobias BerglieHV(C)2775
30
Alf Lukas GrönnebergAlf Lukas GrönnebergGK2065
27
Jakob DunsbyJakob DunsbyAM(PTC),F(PT)2477
23
Stefán Ingi SigurdarsonStefán Ingi SigurdarsonAM(T),F(TC)2373
5
Aleksander van der SpaAleksander van der SpaHV(C)1960
22
Martin GjoneMartin GjoneHV(C)1973
Storm Bugge PettersenStorm Bugge PettersenF(C)1860
47
Stian KristiansenStian KristiansenHV(C)2573
4
Fredrik Carson PedersenFredrik Carson PedersenHV,DM,TV(P)2275
11
Darrell TibellDarrell TibellF(C)2273
10
Loris MettlerLoris MettlerTV(C),AM(PC)2675
20
Marcus MelchiorMarcus MelchiorTV(C),AM(PC)2374
42
Beltran MvukaBeltran MvukaAM,F(PT)2670
35
Petter Aanvik WingsternaesPetter Aanvik WingsternaesTV(C)2065
28
Theodor Martin AgelinTheodor Martin AgelinHV,DM(PT)2163