19
Aprocius PETRUS

Full Name: Aprocius Megameno Petrus

Tên áo: PETRUS

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Oct 9, 1999)

Quốc gia: Namibia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: KF Liria

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 31, 2024KF Liria75
Mar 25, 2024KF Liria73

KF Liria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Siyabonga DubeSiyabonga DubeHV,DM(PT)2975
Ubong EkpaiUbong EkpaiAM,F(PT)2976
77
Festim AlidemaFestim AlidemaAM(PT),F(PTC)2773
9
Dijar NikqiDijar NikqiF(C)2073
Klevis DragajKlevis DragajF(C)2265
19
Aprocius PetrusAprocius PetrusHV(T),DM,TV(TC)2575
23
Junior PetrusJunior PetrusF(C)2570
Engjell Ajazaj
KF Ballkani
AM(C)2065
Flamur Gashi
KF Malisheva
GK2570