5
Rauan ORYNBASAR

Full Name: Rauan Orynbasar

Tên áo:

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 27 (Mar 1, 1998)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: FC Zhetysu

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Zhetysu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Ruslan BolovRuslan BolovAM,F(TC)3178
55
Meik KarwotMeik KarwotHV(C)3275
12
Orest KostykOrest KostykGK2676
96
Silva CharlestonSilva CharlestonHV(C)2873
20
Anton ShramchenkoAnton ShramchenkoAM,F(T)3276
21
Konstantin KuchinskiyKonstantin KuchinskiyHV,DM(PT)2673
24
Egor Tkachenko
FC Kairat Almaty
HV(C)2270
3
Nurlan DairovNurlan DairovHV(C)2973
8
Dinmukhamed KaramanDinmukhamed KaramanAM,F(PT)2472
19
Abylaykhan ZhumabekAbylaykhan ZhumabekF(C)2376
22
Adilkhan DobayAdilkhan DobayTV,AM(PC)2270
5
Rauan OrynbasarRauan OrynbasarHV(TC)2768
17
David Esimbekov
Chernomorets Novorossiysk
TV(C),AM(TC)2070
17
Nurbergen NurbolNurbergen NurbolAM,F(P)2470
6
Meyrambek KalmyrzaMeyrambek KalmyrzaHV,DM,TV(C)2273
28
Kirill OvchinnikovKirill OvchinnikovHV(T),DM,TV(C)1760
9
Saidu FofanahSaidu FofanahDM,TV,AM(C)2765