Full Name: Anton Shramchenko
Tên áo: SHRAMCHENKO
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Feb 12, 1993)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2024 | FK Maqtaaral | 76 |
Aug 27, 2023 | FK Maqtaaral | 76 |
Mar 25, 2023 | Shakhtyor Soligorsk | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ruslan Yudenkov | HV(P) | 37 | 77 | ||
7 | Serge Nyuiadzi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
53 | Billal Sebaihi | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
55 | Egor Potapov | HV(C) | 31 | 78 | ||
70 | Sultan Sagnaev | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
3 | Nurlan Dairov | HV(C) | 29 | 73 | ||
91 | Zhandar Zhangaliev | GK | 26 | 67 | ||
21 | Dierzhon Aripov | HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | ||
14 | Meyrambek Serikbay | DM,TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
77 | Zhan Ali Payruz | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
31 | Sultanbek Duyseshov | HV(P) | 23 | 62 | ||
1 | Aram Hayrapetyan | GK | 38 | 75 | ||
23 | Adilkhan Dobay | TV,AM(PC) | 22 | 70 | ||
35 | Nikita Kalmykov | GK | 35 | 70 | ||
9 | Aliyar Mukhammed | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 |