?
Francisco CAMPO

Full Name: Francisco Campo Mina

Tên áo: CAMPO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Aug 23, 2000)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2025Dynamo Makhachkala73
Oct 8, 2024Dynamo Makhachkala đang được đem cho mượn: Shakhter Karagandy73
Sep 2, 2024Dynamo Makhachkala73
Sep 1, 2024Dynamo Makhachkala73
Aug 12, 2024Dynamo Makhachkala đang được đem cho mượn: Shakhter Karagandy73
Apr 6, 2024Dynamo Makhachkala73

Dynamo Makhachkala Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Serder SerderovSerder SerderovAM,F(PTC)3078
8
Victorien Angban
FC Sochi
DM,TV(C)2880
5
Jemal TabidzeJemal TabidzeHV(C)2880
1
Nikita Goylo
Zenit Saint Petersburg
GK2678
27
David VolkDavid VolkGK2378
25
Gamid AgalarovGamid AgalarovF(C)2482
19
Kirill ZinovichKirill ZinovichTV,AM(C)2173
11
Egas CacinturaEgas CacinturaAM(PTC)2778
70
Valentin PaltsevValentin PaltsevHV(PC)2378
16
Houssem MrezigueHoussem MrezigueDM,TV(C)2480
10
Mohammadjavad HosseinnejadMohammadjavad HosseinnejadAM(PTC)2177
54
Ilya Kirsh
Zenit Saint Petersburg
HV(C)2073
39
Timur MagomedovTimur MagomedovGK2373
99
Mutalip AlibekovMutalip AlibekovHV(C)2779
4
Idar ShumakhovIdar ShumakhovHV(C)2578
13
Soslan KagermazovSoslan KagermazovHV(PC)2878
72
Aleksandr SandrachukAleksandr SandrachukHV(PC)2375
77
Temirkan SundukovTemirkan SundukovHV,DM(PT)2375
22
Zalimkhan YusupovZalimkhan YusupovDM,TV(C)2776
20
Alimkhan ZaynivovAlimkhan ZaynivovTV(C)2065
7
Abakar GadzhievAbakar GadzhievTV(C),AM(TC)2173
9
Razhab MagomedovRazhab MagomedovTV,AM(C)2477
47
Nikita GlushkovNikita GlushkovTV(C),AM(TC)2578
71
Jan DapoJan DapoHV,DM,TV(T)2276
Mohamed AzziMohamed AzziHV,DM(P)2268
53
Shamil GadzhievShamil GadzhievTV,AM(C)1965
Kirill PomeshkinKirill PomeshkinTV,AM,F(C)2063